Dictionary inferior
Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we bought last year. She cited cases in which women had received inferior healthcare. It was clear the group were regarded as intellectually / morally / socially inferior. 比較 Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。
Dictionary inferior
Did you know?
Webinferiority noun [ U ] uk / ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ us the fact of not being as good as another thing, or the feeling that you are not as good as other people aşağılık inferior noun [ C ] uk / ɪnˈfɪəriər/ us someone who is considered to be less … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporal arteriole of rectina inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện …
Webinferior translate: inferior, de menor calidad, inferior, inferior, inferior, inferior [masculine-feminine]. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary. WebExamples of variable degree in a sentence, how to use it. 19 examples: Other conjugates showed a variable degree of cross-reactivity with jird immunoglobulins, but their…
WebRelated to Inferior m eat condition. Contract means the agreement that results from the acceptance of a bid by an organ of state;. Person means any individual, corporation, limited liability company, partnership, joint venture, association, joint-stock company, trust, unincorporated organization or government or any agency or political subdivision thereof. Webinferior (ĭn-fîr′ē-ər) adj. 1. Low or lower in order, degree, or value. 2. Situated below or directed downward. 3. In human anatomy, situated nearer the soles of the feet in relation …
Web1 : of little or less importance, value, or merit always felt inferior to his older brother 2 a : of low or lower degree or rank b : of poor quality : mediocre 3 : situated lower down : lower …
WebMar 30, 2024 · inferior ( plural inferiors ) A person of lower rank, stature, or ability to another. antonym As you are my inferior, I can tell you to do anything I want. Antonym: superior ( printing) An inferior letter, figure, or symbol. Translations [ … china optical technology breakthrough 2022WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Spina iliaca posterior inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... gramas official shop 楽天市場店WebDefinitions of inferior adjective of or characteristic of low rank or importance Synonyms: low-level, subordinate lower in rank or importance low literal meanings; being at or … china optics letterWebinferior adjective 1. (de abajo) a. bottom la mitad inferior the bottom o lower half la parte inferior (de algo) the bottom (of something) 2. (menor) a. lower temperaturas inferiores a diez gradostemperatures lower than o … gramas iced cookiesWebinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we bought last year. She cited … china optimized 0+3WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inferior root ofansa cervicalis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... gramas official shopと楽天市場店WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... gramas iphoneケース xr